Filters
Default
Sản phẩm mới nhất
Tên
Trang chủ
Tìm kiếm
0
Wishlist
Account
Guest
Login
My Cart
Wishlist (
0
)
Offers
Brands
Category
Đơn hàng
0389850950
info@s
4s.vn
Follow us
TRANG CHỦ
SẢN PHẨM
GIẢI PHÁP
VỀ CHÚNG TÔI
ĐỐI TÁC
LIÊN HỆ
TẢI TÀI LIỆU
Giỏ hàng
0
0
Đăng nhập
Shop
104 items found.
Sản phẩm
10 Nối ống vi sinh
03 Mặt bích
- 104 items
Pricelist:
Bảng giá niêm yết
Bảng giá niêm yết
Sắp xếp:
Tiêu chí
Sản phẩm mới nhất
Tên
Filters
Hiện danh mục
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
01 Van bướm VS
(7504)
01 Van tay
(1626)
02 Van khí nén
(4944)
03 Thân van bướm
(747)
04 Gioăng
(126)
05 Củ khí nén
(18)
06 Lá van
(20)
07 Tay van
(14)
08 Gioăng củ khí nén
(5)
09 Pat thân van
(4)
02 Bộ điều khiển
(29)
01 J-Giotto Top
(6)
02 Giotto Top
(10)
03 Easy Top
(2)
04 Phụ tùng khác
(10)
05 Đầu điều khiển Burkert
(1)
03 Van chuyển dòng
(2093)
Gioăng thân van
(84)
Gioăng củ khí nén
(5)
01 SSV tiêu chuẩn
(1972)
04 Van Aseptic SSV
(378)
01 Loại màng
(290)
03 Tiệt trùng bằng hơi
(4)
Gioăng thân van
(84)
Gioăng củ khí nén
05 Van chống rò
(2307)
01 Loại seal kép
(505)
02 Đóng mở kép
(843)
04 Loại PMO
(81)
05 Tiệt trùng bằng hơi
(840)
Gioăng củ khí nén
(4)
Gioăng thân van
(34)
06 Van tuyến tính
(824)
01 Kiểu SSV
(110)
Gioăng củ khí nén
Gioăng thân van
02 Butterfly Valve
(690)
07 Van bi vi sinh
(65)
01 Nguyên bộ
(58)
Gioăng thân van
(5)
Gioăng củ khí nén
(2)
08 Van an toàn
(386)
Gioăng thân van
01 Giảm áp
(300)
02 Van một chiều
(37)
03 Van cân bằng áp
(3)
04 Gioăng van một chiều
(25)
Gioăng củ khí nén
(3)
09 Ống và hộp inox
(148)
01 Ống hàn VS
(34)
03 Ống hàn BC
(42)
05 Ống hàn BD
(32)
02 Ống đúc VS
04 Ống vi sinh CC
(28)
06 Ống vi sinh CD
(12)
10 Nối ống vi sinh
(720)
01 Tri-clamp
(243)
02 Rắc co
(343)
03 Mặt bích
(104)
05 Ống mềm thực phẩm
(30)
11 Phụ kiện ống vi sinh
(808)
Giảm đồng tâm
(163)
Chữ thập
Giảm lệch tâm
(138)
Co 45o R=1.5D
(35)
Co 90o R=1.5D
(81)
Co 90o R=3D
(42)
Co 90o R=5D
(42)
Tê đều
(88)
Chén hàn
(14)
Tê giảm
(175)
Cross Tee
(30)
12 Thiết bị bồn VS
(287)
01 SSV đáy bồn
(84)
02 Đáy bồn chống rò
(92)
Quả cầu CIP
(16)
Nắp bồn vi sinh
(45)
Nắp bồn vi sinh part
(3)
Kính ngắm bồn vi sinh
(11)
Kính ngắm bồn vi sinh - phụ kiện
(2)
Đầu nối ren trong
(2)
03 Van vệ sinh cánh khuấy
(4)
04 Van an toàn
(28)
13 Van vi sinh khác
(53)
Van lấy mẫu vi sinh
(53)
14 Phụ kiện
(108)
01 Varivent type N
(3)
01 Varivent type N
(15)
02 Kính ngắm thập
(15)
03 Kính ngắm
(20)
04 Giá đỡ ống
(51)
05 Khóa mở rắc co
(4)
16 Lọc vi sinh
(1084)
Lưới đục lỗ
(487)
Lưới dạng thanh
(597)
17 Thiết bị nâng hiệu suất
(190)
01 Công nghệ đo độ đục
(190)
Xem các tùy chọn
Vật liệu
Inox 316L
Inox 304L
Nhãn hiệu
M&S Germany
China
Tiêu chuẩn
Similar EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633)
EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633)
EN1092-1 Type 5 (DIN 2527 Form B)
Kích thước
DN200
DN300
DN100
DN100 (OD104x2mm)
DN125
DN125 (OD129x2mm)
DN15
DN15 (OD19x1.5mm)
DN150
DN150 (OD154x2mm)
DN20
DN20 (OD23x1.5mm)
DN200 (OD204x2mm)
DN25
DN25 (OD29x1.5mm)
DN250
DN32
DN32 (OD35x1.5mm)
DN40
DN40 (OD41x1.5mm)
DN50
DN50 (OD53x1.5mm)
DN65
DN65 (OD70x2mm)
DN80
DN80 (OD85x2mm)
DN250 (OD254x2mm)
DN300 (OD304x2mm)
Kiểu thân
Bích mù
Bích có cổ
Áp suất làm việc
PN16
PN10
PN40
Availability
Hide out of stock
XÓA BỘ LỌC
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN300 (OD304x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN250 (OD254x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN200 (OD204x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN150 (OD154x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN125 (OD129x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN100 (OD104x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN80 (OD85x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN65 (OD70x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN50 (OD53x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN40 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN40 (OD41x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN40 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN32 (OD35x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN40 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN25 (OD29x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN40 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN20 (OD23x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN40 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 316L ; DN15 (OD19x1.5mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN300 (OD304x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN250 (OD254x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN10 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN200 (OD204x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN150 (OD154x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN125 (OD129x2mm)
Login
|
Register
to see price
Quick View
Bích có cổ ; PN16 ; EN1092-1 Type 11 B (DIN 2633) ; Inox 304L ; DN100 (OD104x2mm)
Login
|
Register
to see price
Trước
1
2
3
4
5
6
Kế tiếp